Chú thích Lovelyz

  1. 1 2 3 4 “Hồ sơ nghệ sĩ Lovelyz”. KBS World Radio. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2014. 
  2. Ryu Su-Un. “베이비소울, 음원 차트 강타 “신예의 반란””. Korea Business News Agency-NSP. 
  3. “Một nhóm mới nữa giống SNSD?”. The Korea Times. Ngày 3 tháng 11 năm 2014. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2014. 
  4. 1 2 Jackson, Julie (ngày 17 tháng 11 năm 2014). “Lovelyz hoãn album đầu tay trong bối cảnh đang tranh cãi”. The Korea Herald. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2014. 
  5. 1 2 Sung So-young (ngày 13 tháng 11 năm 2014). “Thành viên Lovelyz gặp khó khăn do những tin đồn”. Korea JoongAng Daily. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2014. 
  6. 1 2 Kim Hyung Woo (ngày 12 tháng 11 năm 2014). “Lovelyz Seo Ji Soo phải vào Bệnh viện Hôm nay (11/12) Do tổn thương về mặt tâm thần”. Newsen. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2014. 
  7. Yoon Seong-yeol (ngày 20 tháng 11 năm 2014). “'Tin đồn Xấu hổ' của Seo Jisoo xảy ra vào sáng ngày 20... "tìm kiếm sự ổn định ở nhà"”. Star News (Money Today) (bằng tiếng Hàn) (Naver). Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2014. 
  8. Jeon Ah Ram (ngày 11 tháng 2 năm 2015). “Cảnh sát bắt giữ người tung tin đồn ác ý với Lovelyz Seo Ji Soo để truy tố”. Newsen. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2015. 
  9. Hong, Grace Danbi (ngày 10 tháng 11 năm 2014). “Lovelyz gửi đến bạn 'Good Night Like Yesterday" trong MV đầu tay”. CJ E&M enewsWorld. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2014. 
  10. Jeong Jee Won (ngày 11 tháng 2 năm 2015). “Lovelyz sẽ trở lại nhưng không có Seo Ji Soo vì Cảnh sát vẫn đang tiếp tục điều tra”. Newsen. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2015. 
  11. Hong, Grace Danbi (ngày 3 tháng 3 năm 2015). “Lovelyz gửi lời chào với 'Hi ~' trong MV mới”. enewsWorld (Mnet). Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2015. 
  12. “Lovelyz to hold their first solo concert! allkpop.com”. allkpop. Truy cập 23 tháng 12 năm 2017. 
  13. “러블리즈, 컴백 스포일러 이미지 공개…27일 컴백 공식화”. Chosun. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2017. 
  14. “"삼촌팬덤 집결" 러블리즈, 김희철·윤상 MC 지원속 컴백”. sports.chosun.com. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2017. 
  15. “'더쇼' 러블리즈, '종소리'로 첫 1위 등극 '눈물' [종합]”. OSEN (bằng tiếng Hàn). Nate. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2017. 
  16. “러블리즈(Lovelyz), '겨울나라의 러블리즈2' 관전포인트 셋”. Wow TV (bằng tiếng Hàn). 2 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2018. 
  17. “러블리즈, '겨울나라의 러블리즈2'로 특급 팬서비스 예고”. Munhwa News (bằng tiếng Hàn). 2 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2018. 
  18. “러블리즈,일본 단독 콘서트 '겨울나라의 러블리즈2' 개최”. Global Economy Times (bằng tiếng Hàn). 8 tháng 2 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2018. 
  19. “러블리즈(Lovelyz), 일본 두 번째 단독 콘서트 '겨울나라의 러블리즈2' 개최 '9일 출국'”. News Inside (bằng tiếng Hàn). 8 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2018. 
  20. “러블리즈, 23일 미니 4집 '치유'로 컴백”. Yonhap News (bằng tiếng Hàn) (Naver). 10 tháng 4 năm 2018. 
  21. “"'아츄' 아성 잇는다"…러블리즈, 스윗튠 손잡은 타이틀곡 '그날의 너'”. OSEN (bằng tiếng Hàn) (Naver). 19 tháng 4 năm 2018. 
  22. “'V앱' 러블리즈 네 번째 미니앨범 '치유' 컴백 쇼케이스”. Herald Pop (bằng tiếng Hàn). 23 tháng 4 năm 2018. 
  23. “'더쇼' 러블리즈, '그날의 너'로 컴백하며 초이스(1위) 차지”. Hankyung (bằng tiếng Hàn). Naver. 1 tháng 5 năm 2018. 
  24. “[공식입장] 러블리즈 JIN, 일시 활동중단 "건강문제...당분간 7인체제" (전문)”. MYDAILY (bằng tiếng Hàn) (Naver). 21 tháng 6 năm 2018. 
  25. “'엠카' 러블리즈 '여름 한 조각' 최초공개..청량감 폭발”. Star News (bằng tiếng Hàn). 28 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2018. 
  26. “[SS뮤직]'여름 한 조각' 러블리즈, '선무대 후음원' 이색 컴백 행보로 시선집중”. Sports Seoul (bằng tiếng Hàn). 2 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2018. 
  27. “Lovelyz marks 1st Korean girl band to showcase instrumental album”. Kpop Herald. 6 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2018. 
  28. “[투데이 연예톡톡] 러블리즈, 걸그룹 최초 '연주 음반' 발매”. MBC News (bằng tiếng Hàn). 11 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2018. 
  29. “강수지가 8명…여신 러블리즈가 꾸민 안식처 '찾아가세요'”. TV Report (bằng tiếng Hàn) (YTN). 26 tháng 11 năm 2018. 
  30. “러블리즈, 후속곡 ‘리와인드’ 활동 돌입…‘엠카운트다운’ 첫 무대”. MBNStar Report (bằng tiếng Hàn) (MK). 10 tháng 1 năm 2019. 
  31. Jung, Byung-hyuk (20 tháng 5 năm 2019). “러블리즈, 'Once upon a time'으로 컴백”. Upinews. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2018. 
  32. “[SC현장]"진짜 1위는 누구?"…'퀸덤' 마마무→박봄, 걸그룹 챔피언 가린다(종합)”. Naver (bằng tiếng Hàn). 26 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2019. 
  33. “러블리즈, 컴백 앨범 티저 영상 전격 공개…‘티무새 이륙 성공’ [영상]”. Xportsnews via Naver (bằng tiếng Hàn). 17 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 8 năm 2020. 
  34. “Watch: Lovelyz Wins With “Obliviate” On “The Show”; Performances By CLC, A.C.E, DreamCatcher, And More”. Soompi (bằng tiếng Anh). 8 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2020. 
  35. 1 2 3 “Gaon Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc. Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2015. 
  36. “2014년 11월 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2014. 
  37. 1 2 “Gaon Digital Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  38. Cumulative sales of Hi:
  39. Chart references for Ah-Choo:
  40. Chart references for For You:
  41. Chart references for Destiny:
  42. “Gaon Download Chart The 11th Month of 2014 (see #122)”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  43. 2015년 03월 Download Chart (see #274). Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  44. Gaon Download Chart September 2015 (see #97). Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  45. 2015년 51주차 Download Chart (see #144). Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  46. 2015년 51주차 Download Chart (see #153). Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  47. 2015년 51주차 Download Chart (see #155). Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  48. 2015년 51주차 Download Chart (see #159). Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  49. 2015년 51주차 Download Chart (see #137). Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  50. 2015년 51주차 Download Chart (see #151). Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  51. Gaon Download Chart The 18th Week of 2016 (see #95). Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  52. Gaon Download Chart The 18th Week of 2016 (Korean Only) (see #98). Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  53. 1 2 3 Gaon Download Chart The 18th Week of 2016. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  54. “2015 MAMA Nominees Announced”. Soompi. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2015. 
  55. “MAMA 2015 announces nominees”. DramaFever News. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2015. 
  56. “제23회 대한민국 문화연예대상… 오는 26일 63빌딩서 개최”. m.enewstoday (bằng tiếng Hàn). Ngày 24 tháng 11 năm 2015. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2015. 
  57. “Seoul Music Awards - K-POP STAR 2015 [ LIVE VOTE ]”. Seoul Music Awards. SportsSeoul. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2015. 
  58. 1 2 3 “Seoul Music Awards - K-POP STAR 2015 [ LIVE VOTE ]”. Seoul Music Awards. SportsSeoul. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2015. 
  59. “'Show Champion' reveals 'Best Champion Songs' of 2015 and more for its end-of-the-year awards”. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2015. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Lovelyz http://www.allkpop.com/article/2015/12/show-champi... http://www.allkpop.com/article/2016/11/lovelyz-to-... http://sports.chosun.com/news/ntype.htm?id=2017022... http://www.dramafever.com/news/mama-2015-nominees-... http://pop.heraldcorp.com/view.php?ud=201804232005... http://imnews.imbc.com/replay/2018/nwtoday/article... http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/a... http://kpopherald.koreaherald.com/view.php?ud=2018... http://www.koreaherald.com/view.php?ud=20141117000... http://lvlz8.com